DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG CÁC
KỲ THI HỌC SINH GIỎI HUYỆN, TỈNH
NĂM HỌC: 2010-2011
TT | Họ và tên | Giải | Môn | Con ông/bà | Đội, Thôn |
| HSG HUYỆN |
| |||
1 | Nguyễn Việt Hoàng | KK | Toán 6 | Nguyễn Văn Tường | Đội 6 Quy Hậu |
2 | Đinh Quang Ngân | KK | Toán 6 | Đinh Quang Hải | Đội 6 Quy Hậu |
3 | Lê Thị Minh Phượng | Ba | Văn 6 | Lê Đình Doãn | Đội 1 Xuân Hồi |
4 | Lê Thị Hiền | Ba | Văn 6 | Lê Thế Nguyên | Đội 4 Xuân Hồi |
5 | Đỗ Nguyễn Thủy Tiên | Ba | Văn 6 | Đỗ Văn Quang | Đội 6 Quy Hậu |
6 | Mai Thị Lệ | KK | Văn 6 | Mai Văn Quang | Đội 2 Quy Hậu |
7 | Hồ Thị Xinh | Nhì | Văn 7 | Hồ Đăng Lương | Đội 1 Xuân Hồi |
8 | Nguyễn Thị Dung | Ba | Văn 7 | Nguyễn Văn Tuân | Đội 5 Quy Hậu |
9 | Nguyễn Trung Nghĩa | Nhì | Toán 7 | Nguyễn Văn Tuyển | Đội 5 Quy Hậu |
10 | Nguyễn Quang Đạt | Nhì | Toán 7 | Nguyễn Quang Đề | Đội 4 Quy Hậu |
11 | Nguyễn Văn Hữu | Ba | Toán 7 | Nguyễn Văn Cẩm | Đội 2 Xuân Hồi |
12 | Mai Tiến Dũng | KK | Toán 7 | Mai Quý Sửu | Đội 4 Quy Hậu |
13 | Trần Thị Nh Quỳnh | Nhất | Anh 7 | Trần Công Toàn | Đội 2 Quy Hậu |
14 | Nguyễn Thị Thiên Như | Nhất | Anh 7 | Nguyễn Văn Đài | Đội 2 Xuân Hồi |
15 | Phan Thị Hồng Hoài | Nhì | Anh 7 | Phan Văn Ngọc | Đội 4 Xuân Hồi |
16 | Lê Thị Loan Phượng | Nhì | Anh 7 | Lê Quang Tý | Đội 3 Quy Hậu |
17 | Mai Thị Hà Nhi | KK | Anh 7 | Mai Anh Văn | Đội 2 Quy Hậu |
18 | Lê Thị Hoài Như | Ba | Sinh 8 | Lê Quang Thắng | Đội 4 Quy Hậu |
19 | Đỗ Thị Thu Hà | Ba | Sinh 8 | Đỗ Bá Nhạc | Đội 3 Quy Hậu |
20 | Nguyễn Thị Hải Thiện | KK | Sinh 8 | Nguyễn Văn Khuyến | Đội 6 Quy Hậu |
21 | Đỗ Văn Hiếu | KK | Sinh 8 | Đỗ Văn Tùy | Đội 5 Quy Hậu |
22 | Hoàng Nguyễn Khải | Nhì | Địa 8 | Nguyễn Văn Năm | Đội 3 Uẩn áo |
23 | Nguyễn Thị Lệ Hà | Ba | Địa 8 | Nguyễn Văn Hiệu | Đội 3 Quy Hậu |
24 | Mai Văn Phong | Ba | Địa 8 | Mai Văn Trực | Đội 3 Uẩn áo |
25 | Nguyễn Thị Nhung | KK | Địa 8 | Nguyễn Trọng Đảm | Đội 3 Uẩn áo |
26 | Mai Văn Nhân | KK | Địa 8 | Mai Văn Tâm | Đội 2 Quy Hậu |
27 | Lê Thị Nhàn | Ba | Sử 8 | Lê Đình Thiểu | Đội 4 Xuân Hồi |
28 | Hoàng Anh | Ba | Sử 8 | Hoàng Hải Lâm | Đội 2 Đông Thành |
29 | Phạm Văn Anh | Ba | Sử 8 | Phạm Văn Xứng | Đội 3 Xuân Hồi |
30 | Nguyễn Thị Giang | Ba | Sử 8 | Nguyễn Văn Xuân | Đội 2 Đông Thành |
31 | Mai Thị Hơng | Nhì | Hóa 8 | Mai Văn Tang | Đội 4 Quy Hậu |
32 | Nguyễn Thị Phượng | Ba | Hóa 8 | Nguyễn Văn Trải | Đội 5Quy Hậu |
33 | Võ Hồng Phong | Ba | Hóa 8 | Võ Xuân Thêm | Đội 1 Đông Thành |
34 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Ba | Lý 8 | Nguyễn Văn Thành | Đội 3 Quy Hậu |
35 | Đỗ Mạnh Cường | KK | Lý 8 | Đỗ Văn Quyến | Đội 5Quy Hậu |
| HSG TỈNH |
| |||
36 | Phạm Thị Liên | Ba | Giải toán qua mạng | Nguyễn Thị Chuyên | Đội 1 Uẩn áo |
37 | Đào Thị Kim Anh | KK | Giải Anh qua mạng | Nguyễn Thị Lệ Hương | Đội 4 Quy Hậu |
38 | Phạm Thị Liên | Nhì | Giải Anh qua mạng | Nguyễn Thị Chuyên | Đội 1- Uẩn áo |
39 | Nguyễn Thị Lan | Ba | Văn 9 | Nguyễn Văn Thủy | Đội 2 Quy Hậu |
40 | Nguyễn Thị Thanh Thương | Ba | Văn 9 | Nguyễn Văn Tương | Đội 3 Quy Hậu |
41 | Nguyễn Duy Khánh | KK | Sinh 9 | Nguyễn Văn Sồ | Đội 3 Quy Hậu |
42 | Đỗ Thị Phượng | Ba | Sinh 9 | Nguyễn Thị Gấm | Đội 3 Quy Hậu |
43 | Phạm Thị Liên | Ba | Hóa 9 | Nguyễn Thị Chuyên | Đội 1 Uẩn áo |
44 | Đào Thị Kim Anh | KK | Anh 9 | Nguyễn Thị Lệ Hơng | Đội 4 Quy Hậu |
|
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Ý kiến bạn đọc