DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI THI ĐỖ NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||
THÔN QUY HẬU (cấp 3 - Lớp 11) | |||||||
TT | HỌ & TÊN | LỚP | GIẢI | MÔN | HỌ & TÊN CHA MẸ | XÓM | THƯỞNG |
GiẢI QUỐC GIA | |||||||
1 | Đào Thị Kim Anh | 11 | Khuyến khích | Olympic tiếng Anh | Nguyễn Thị Lệ Hương | Đội 4 | 1.500.000 |
2 | Đỗ Văn Đông | 12 | Ba | Giải toán trên máy tính Casio | Trường TTGDTX Lệ Thủy | Đội 1 | 700.000 |
GIẢI TỈNH | |||||||
1 | Đào Thị Kim Anh | 11 | Khuyến khích | Olympic tiếng Anh | Nguyễn Thị Lệ Hương | Đội 4 | 700.000 |
2 | Nguyễn Thị Lan | 11 | Khuyến khích | Văn | Mai Thị Mỹ | Đội 2 | 700.000 |
3 | Đỗ Thùy Linh | 11 | Khuyến khích | Lịch sử | Trương Thị Lan | Đội 4 | 700.000 |
4 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 11 | Khuyến khích | Văn | Nguyễn Văn Tường | Đội 3 | 700.000 |
5 | Đỗ Nguyễn Duy Thanh | 11 | Khuyến khích | Vật lý | Nguyễn Thị Mẫu | Đội 6 | 700.000 |
6 | Đỗ Văn Đông | 12 | Ba | Giải toán trên máy tính Casio | Trường TTGDTX Lệ Thủy | Đội 1 | 500.000 |
Tổng cộng | 6.200.000 |
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI THI ĐỖ NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||
THÔN QUY HẬU (cấp 2) | |||||||
TT | HỌ & TÊN | LỚP | GIẢI | MÔN | HỌ & TÊN CHA MẸ | XÓM | THƯỞNG |
GIẢI TỈNH | |||||||
1 | Nguyễn Trung Nghĩa | 9B | Ba | Toán | Nguyễn Văn Tuyển | Đội 5 | 1.000.000 |
2 | Nguyễn Thành Đạt | 9B | Ba | Lý | Nguyễn Văn Tý | Đội 6 | 1.000.000 |
3 | Mai Văn Cường | 9B | Ba | Hóa | Mai Văn Tuân | Đội 6 | 1.000.000 |
4 | Nguyễn Trung Nghĩa | 9B | Khuyến khích | Tin học | Nguyễn Văn Tuyển | Đội 5 | 700.000 |
5 | Nguyễn Quang Đạt | 9B | Khuyến khích | Toán | Nguyễn Quang Đề | Đội 4 | 700.000 |
6 | Đỗ Tuấn Anh | 9B | Khuyến khích | Lý | Đỗ Thanh | Đội 3 | 700.000 |
GIẢI HUYỆN | |||||||
1 | Nguyễn Trung Nghĩa | 9B | Nhất | GTQM | Nguyễn Văn Tuyển | Đội 5 | 800.000 |
2 | Nguyễn Quang Đạt | 9B | Nhất | GTQM | Nguyễn Quang Đề | Đội 4 | 800.000 |
3 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 7A | Nhất | Bơi lội | Nguyễn Văn Thanh | Đội 1 | 800.000 |
4 | Nguyễn Quang Nam | 7B | Nhì | Toán | Nguyễn Quang Bằng | Đội 4 | 700.000 |
5 | Nguyễn Quang Nghĩa | 7B | Nhì | Bơi lội | Nguyễn Quang Tá | Đội 3 | 700.000 |
6 | Nguyễn Văn Tú | 7A | Nhì | Bơi lội | Nguyễn Bá Châu | Đội 4 | 700.000 |
7 | Đỗ Thị Khánh Ly | 6A | Nhì | Bơi lội | Đỗ Văn Phương | Đội 5 | 700.000 |
8 | Nguyễn Thị Thương | 8B | Ba | Hóa | Nguyễn Thanh Sử | Đội 4 | 600.000 |
9 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 8B | Ba | Sinh | Nguyễn Văn Sửu | Đội 5 | 600.000 |
10 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 6A | Ba | Văn | Nguyễn Văn Hải | Đội 1 | 600.000 |
11 | Đỗ Hoàng Li Na | 7A | Ba | Anh | Đỗ Đình Dương | Đội 2 | 600.000 |
12 | Đỗ Thị Thu Hà | 7B | Ba | Anh | Đỗ Xuân Thành | Đội 6 | 600.000 |
13 | Nguyễn Văn Thắng | 7A | Ba | Anh | Nguyễn Văn Toản | Đội 2 | 600.000 |
14 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 8A | Ba | Sử | Nguyễn Viết Tá | Đội 3 | 600.000 |
15 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 7A | Ba | Bơi lội | Nguyễn Văn Thanh | Đội 6 | 600.000 |
16 | Nguyễn Thị Oanh | 8A | Ba | Bơi lội | Nguyễn Văn Hải | Đội 7 | 600.000 |
17 | Mai Thị Hà Nhi | 9A | Ba | Chỉ huy đội giỏi | Mai Anh Văn | Đội 2 | 600.000 |
18 | Mai Văn Long | 8A | Khuyến khích | Hóa | Mai Văn Lực | Đội 4 | 500.000 |
19 | Lê Quang Long | 6B | Khuyến khích | Văn | Lê Quang Huấn | Đội 5 | 500.000 |
20 | Đỗ Thị Thanh Nga | 6A | Khuyến khích | Văn | Đỗ Văn Bổng | Đội 2 | 500.000 |
21 | Nguyễn Hà Nhi | 6A | Khuyến khích | Văn | Nguyễn Văn Quý | Đội 1 | 500.000 |
22 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 7B | Khuyến khích | Văn | Đỗ Trọng Thắng | Đội 4 | 500.000 |
23 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7A | Khuyến khích | Văn | Nguyễn Thanh Liêu | Đội 2 | 500.000 |
24 | Lê Thị Kim Anh | 7B | Khuyến khích | Toán | Lê Quang Minh | Đội 5 | 500.000 |
25 | Lê Quang Minh | 7B | Khuyến khích | Toán | Lê Quang Toàn | Đội 4 | 500.000 |
26 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7B | Khuyến khích | Toán | Nguyễn Trọng Việt | Đội 6 | 500.000 |
27 | Mai Nguyễn Phương Nhi | 7B | Khuyến khích | Toán | Mai Xuân Hoài | Đội 6 | 500.000 |
28 | Đỗ Thị Giang | 8B | Khuyến khích | Địa | Đỗ Bá Tĩnh | Đội 4 | 500.000 |
29 | Mai Văn Trung | 8A | Khuyến khích | Địa | Mai Văn Sáu | Đội 4 | 500.000 |
30 | Mai Ngọc Đức | 8A | Khuyến khích | Địa | Mai Ngọc Anh | Đội 3 | 500.000 |
Tổng cộng | 22.800.000 |
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI THI ĐỖ NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||
THÔN QUY HẬU (cấp 1) | |||||||
TT | HỌ & TÊN | LỚP | GIẢI | MÔN | HỌ & TÊN CHA MẸ | XÓM | THƯỞNG |
GIẢI TỈNH | |||||||
1 | Nguyễn Minh Tâm | 5B | Khuyến khích | Tiếng Anh qua mạng | Nguyễn Hữu Sơn | Đội 6 | 700.000 |
GIẢI HUYỆN | |||||||
1 | Nguyễn Thảo Vân | 4B | Nhì | Bơi lội | Nguyễn Văn Minh | Đội 6 | 700.000 |
2 | Mai Thị Lâm Oanh | 5B | Ba | Tiếng Anh qua mạng | Mai Văn Minh | Đội 6 | 600.000 |
3 | Nguyễn Minh Tâm | 5B | Ba | Toán | Nguyễn Hữu Sơn | Đội 6 | 600.000 |
4 | Mai Xuân Dũng | 5B | Ba | Toán | Mai Xuân Lệ | Đội 6 | 600.000 |
5 | Nguyễn Thị Hằng | 5B | Ba | Điền kinh | Hoàng Thị Cảnh | Đội 6 | 600.000 |
6 | Nguyễn Minh Tâm | 5B | Khuyến khích | Tiếng Anh qua mạng | Nguyễn Hữu Sơn | Đội 6 | 500.000 |
7 | Đỗ Bá Nha | 5A | Khuyến khích | Toán | Đỗ Văn Bảy | Đội 2 | 500.000 |
8 | Nguyễn Thị Kim Nga | 5B | Khuyến khích | Chữ viết đẹp | Nguyễn Xuân Bình | Đội 3 | 500.000 |
9 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 5B | Khuyến khích | Chỉ huy liên đội | Nguyễn Văn Bình | Đội 5 | 500.000 |
Tổng cộng | 5.800.000 |
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI THI ĐỖ NĂM HỌC 2012 - 2013 | |||||||
THEO ĐỀ NGHỊ PHÁT THƯỞNG CỦA NHÀ TRƯỜNG gia đình khó khăn - học giỏi xuất sắc (cấp 2) | |||||||
TT | HỌ & TÊN | LỚP | GIẢI | MÔN | HỌ & TÊN CHA MẸ | THÔN | THƯỞNG |
GIẢI TỈNH | |||||||
1 | Nguyễn Văn Hữu | 9B | Ba | Tin học | Nguyễn Văn Cẩm | Xuân Hồi | 200.000 |
2 | Trần Thị Như Quỳnh | 9B | Ba | Anh | Trần Công Toàn | Uẩn Áo | 200.000 |
GIẢI HUYỆN | |||||||
1 | Trần Thị Như Quỳnh | 9B | Ba | TAQM | Trần Công Toàn | Uẩn Áo | 200.000 |
Tổng cộng | 600.000 |
danh sách, khuyến học, quy hậu, học sinh, tinh thần, cố gắng, học tập, ông bà, phụ huynh, thắc mắc, ý kiến, thông tin, địa điểm, tối ngày, trụ sở, năm học, cha mẹ, trung nghĩa, thành đạt, khuyến khích, văn phương
Mã an toàn:
Ý kiến bạn đọc