Danh sách dự kiến phát thưởng năm 2013-2014
- Thứ ba - 26/08/2014 22:49
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Danh sách dự kiến phát thưởng
quỹ khuyến học ông bà Bình làng Quy Hậu
cho các em học sinh giỏi và học sinh thi đậu đại học
năm 2013-2014
quỹ khuyến học ông bà Bình làng Quy Hậu
cho các em học sinh giỏi và học sinh thi đậu đại học
năm 2013-2014
Số tiền phát thưởng : 28.000.000 đồng (Hai mươi tám triệu đồng)
Trên tinh thần của ít lòng nhiều, mong các em cố gắng học tập giỏi để có tương lai tốt đẹp hơn, quỹ khuyến học ông bà Bình LQH dự kiến phát thưởng cho các em ( là học sinh đang sinh sống trong làng Quy Hậu và học trường cùng hệ thống)
Sau 02 năm theo dõi về tình hình các em thi đậu các giải học sinh giỏi của huyện và tỉnh, quỹ khuyến học xét thấy: nhiều em học sinh giỏi cấp 1,2, không duy trì được khả năng liên tục. Hàng năm tỉ lệ học sinh giỏi thi lên cao thấp hơn năm trước và thi đậu vào các trường Đại học còn thấp hơn.
Do đó năm nay quỹ khuyến học ưu tiên phát thưởng cho các em thi đậu đại học và các em có tinh thần vượt khó học giỏi.
Các em thi đậu Đại học chưa có tên trong danh sách, bổ sung thêm để kịp ngày phát thưởng.
Quý phụ huynh và các em học sinh có thắc mắc hoặc góp ý kiến thêm xin vui lòng gửi thông tin về trang web: langquyhauvungtau@gmail.com
Mọi thắc mắc vui lòng gửi về trước ngày 29/08/2014
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẬU ĐẠI HỌC NĂM 2014
STT | Họ và tên | Trường ĐH | Điểm thi | Xóm | Phát thưởng | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Khánh | ĐH sư phạm Huế | 21 | 3 | 2.000.000 | |
2 | Nguyễn Thị Thu Hương | ĐHBK Đà Nẵng | 18.5 | 6 | 3.000.000 | Hoàn cảnh khó khăn |
3 | Nguyễn Thị Thơ | ĐHBK Đà Nẵng | 18.75 | 6 | 1.500.000 | |
4 | Đỗ Đức Hoàng | ĐH kiến trúc Đà Nẵng | 16.25 | 1.400.000 | ||
5 | Dương Đức Trung | ĐHKT Điện tử Quảng Bình | 14.5 | 6 | 1.300.000 | |
6 | Nguyễn Quang Minh | ĐHTD Đà Nẵng | 14.25 | 2 | 1.300.000 | |
7 | Nguyễn Thị Phương Lan | ĐH PTNT Huế | 12.5 | 1.200.000 | ||
8 | Mai Trọng Nghĩa | ĐHKT Điện tử Quảng Bình | 10.5 | 6 | 1.000.000 | |
Tổng cộng | 12.700.000 |
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI (CẤP 3)
STT | Họ và tên | Lớp | Giải | Môn | Trường | Thưởng |
GIẢI TỈNH | ||||||
1 | Mai Thị Hương | 11 | Ba | Hóa học | THPT Lệ Thủy | 800.000 |
2 | Nguyễn Xuân Thắng | 11 | K.khích | Vật lý | THPT Lệ Thủy | 500.000 |
3 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 11 | K.khích | Tiếng anh trên mạng | THPT Lệ Thủy | 300.000 |
4 | Đỗ Thùy Linh | 12 | Nhì | Lịch sử | THPT Lệ Thủy | 1.000.000 |
5 | Mai Văn Hiếu | 12 | Ba | Địa lý | THPT N.C.Thanh | 800.000 |
6 | Đào Thị Kim Anh | 12 | K.khích | Tiếng anh | THPT Lệ Thủy | 500.000 |
7 | Nguyễn Anh Tuấn | 12 | K.khích | Olympic Toán trên MTCT Casio trên mạng | THPT Lệ Thủy | 300.000 |
GIẢI HUYỆN | ||||||
1 | Nguyễn Trung Nghĩa | 10 | Nhất | Toán | THPT Lệ Thủy | 800.000 |
Tổng cộng | 5.000.000 |
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI ( CẤP 2)
STT | Họ và tên | Lớp | Giải | Môn | Thưởng | Ghi chú |
GIẢI OLYMIC QUA MẠNG | ||||||
1 | Nguyễn Thị Như Quyên | 9 | K.khích | Olympic tiếng anh trên Internet | 300.000 | |
GIẢI TỈNH | ||||||
1 | Nguyễn Thị Như Quyên | 9 | Nhất | Olympic tiếng anh trên Internet | 800.000 | |
2 | Nguyễn Thị Phương Lan | Nhất | Bơi ếch nữ 50 mét | 800.000 | ||
3 | Nguyễn Trung Nghĩa | 9 | Nhì | Tin học trẻ | 600.000 | |
4 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Nhì | Bơi ếch nữ 50 mét | 600.000 | ||
5 | Mai Văn Trung | 9 | Ba | Địa lý | 400.000 | |
6 | Nguyễn Thị Thương | 9 | Ba | Hóa học | 400.000 | |
7 | Mai Thị Lệ | 9 | Ba | Hùng biện tiếng anh | 400.000 | |
8 | Nguyễn Thị Hồng | 9 | K.khích | Sinh học | 300.000 | |
GIẢI HUYỆN | ||||||
1 | Nguyễn Thành Tâm | 6 | Nhì | Toán | 300.000 | |
2 | Đỗ Bá Nha | 6 | Ba | Toán | 200.000 | |
3 | Nguyễn Thành Phước | 6 | K.khích | Ngữ Văn | 100.000 | |
4 | Nguyễn Tiến Khánh | 6 | K.khích | Ngữ Văn | 100.000 | |
5 | Lê Thị Quỳnh Như | 6 | K.khích | Ngữ Văn | 100.000 | |
6 | Nguyễn Văn Cường | 6 | K.khích | Ngữ Văn | 100.000 | |
7 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 7 | Ba | Toán | 200.000 | |
8 | Đỗ Thùy Anh | 7 | Ba | Toán | 200.000 | |
9 | Đỗ Thị Thanh Nga | 7 | K.khích | Tiếng anh | 100.000 | |
10 | Nguyễn Hà Nhi | 7 | K.khích | Tiếng anh | 100.000 | |
11 | Nguyễn Đỗ Trí Dũng | 7 | K.khích | Toán | 100.000 | |
12 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 8 | Ba | Địa Lý | 200.000 | |
13 | Nguyễn Văn Tú Tài | 8 | Ba | Lịch sử | 200.000 | |
14 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 8 | Ba | Vật Lý | 200.000 | |
15 | Lê Vũ Thắng | 8 | Ba | Vật Lý | 200.000 | |
16 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 8 | Ba | Vật Lý | 200.000 | |
17 | Mai Nguyễn Phương Nhi | 8 | Ba | Vật Lý | 200.000 | |
18 | Lê Quang Mạnh | 8 | Ba | Vật Lý | 200.000 | |
19 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 8 | Ba | Vật Lý | 200.000 | |
20 | Mai Thị Duyên | 8 | K.khích | Địa Lý | 100.000 | |
21 | Nguyễn Văn Trường | 8 | K.khích | Lịch sử | 100.000 | |
22 | Nguyễn Thị Thu Giang | 8 | K.khích | Sinh học | 100.000 | |
23 | Lê Thị Minh Châu | 8 | K.khích | Sinh học | 100.000 | |
24 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 8 | k.khích | Hóa học | 100.000 | |
Tổng cộng | 8.300.000 |
STT | Họ và tên | Lớp | Giải | Môn | Thưởng | Ghi chú |
GIẢI HUYỆN | ||||||
1 | Lê Thị Hoài Thương | Nhất | Bơi ếch nữ 50m | 500.000 | ||
2 | Võ Trường Sơn | 4 | Nhì | Vẽ Tranh | 300.000 | |
3 | Nguyễn Văn Linh | 5 | Nhì | Vẽ Tranh | 300.000 | |
4 | Trần Dương Hùng | 3 | Ba | Trạng nguyên nhỏ tuổi | 200.000 | |
5 | Lê Văn Phúc | Ba | Bơi ếch nam 50m | 200.000 | ||
6 | Đỗ Thùy Dương | 4 | Ba | Trạng nguyên nhỏ tuổi | 200.000 | |
7 | Nguyễn Thị Hương Giang | 3 | K.khích | Trạng nguyên nhỏ tuổi | 100.000 | |
8 | Đỗ Tiến Đạt | 4 | K.khích | Trạng nguyên nhỏ tuổi | 100.000 | |
9 | Nguyễn Đỗ Hoàng Khuê | 3 | K.khích | Vẽ tranh | 100.000 | |
Tổng cộng | 2.000.000 |